|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cương quyết
| ferme; énergique; résolu; à poigne | | | Giọng cương quyết của bức thư | | ton ferme d'une lettre | | | Một người cương quyết | | un homme à poigne | | | Biện pháp cương quyết | | mesure énergique | | | Cương quyết tin tưởng | | croire de façon ferme; croire fermement | | | Cương quyết tiến lên | | s'avancer de façon résolue; s'avancer résolument |
|
|
|
|