Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cương quyết


ferme; énergique; résolu; à poigne
Giọng cương quyết của bức thư
ton ferme d'une lettre
Một người cương quyết
un homme à poigne
Biện pháp cương quyết
mesure énergique
Cương quyết tin tưởng
croire de façon ferme; croire fermement
Cương quyết tiến lên
s'avancer de façon résolue; s'avancer résolument



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.